падежный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

падежный (грам.)

  1. :
    падежное окончание — tận cùng [của] biến cách, vĩ tố cách

Tham khảo[sửa]