падежный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của падежный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | padéžnyj |
khoa học | padežnyj |
Anh | padezhny |
Đức | padeschny |
Việt | pađeginy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
падежный (грам.)
- :
- падежное окончание — tận cùng [của] biến cách, vĩ tố cách
Tham khảo[sửa]
- "падежный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)