пажеский
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của пажеский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pážeskij |
khoa học | pažeskij |
Anh | pazheski |
Đức | pascheski |
Việt | pagiexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]пажеский
- :
- Пажеский корпус — Trường thiếu sinh quân (ở nước Nga sa hoàng)
Tham khảo
[sửa]- "пажеский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)