пакистан
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của пакистан
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pakistán |
khoa học | pakistan |
Anh | pakistan |
Đức | pakistan |
Việt | pakixtan |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]пакистан gđ
- Pa-ki-xtan.
- Имсламская Республика Пакистан — Cộng hòa Hồi giáo Pa-ki-xtan
Tham khảo
[sửa]- "пакистан", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)