Bước tới nội dung

палочный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

палочный

  1. :
    палочная дисциплина — kỷ luật roi vọt (dùi cui)

Tham khảo

[sửa]