пальмовый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của пальмовый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pál'movyj |
khoa học | pal'movyj |
Anh | palmovy |
Đức | palmowy |
Việt | palmovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]пальмовый
Tham khảo
[sửa]- "пальмовый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)