панталоны

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

панталоны số nhiều ((скл. как ж. 1a ))

  1. уст. — (мужские) [cái] quần
  2. (женские) [cái] quần lót.

Tham khảo[sửa]