парадокс
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của парадокс
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | paradóks |
khoa học | paradoks |
Anh | paradoks |
Đức | paradoks |
Việt | parađocx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
парадокс gđ
Tham khảo[sửa]
- "парадокс", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)