парик
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của парик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | parík |
khoa học | parik |
Anh | parik |
Đức | parik |
Việt | paric |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
парик gđ
- (Bộ, mớ) Tóc giả.
Tham khảo[sửa]
- "парик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)