Bước tới nội dung

парильня

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

парильня gc

  1. (в бане) phòng tắm hơi [nước].
    тех. — lò hấp, máng hấp

Tham khảo

[sửa]