пария
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của пария
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | párija |
khoa học | parija |
Anh | pariya |
Đức | parija |
Việt | pariia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa[sửa]
пария м. и ж. 7a
- Tiện dân ÂІn-độ.
- перен. — người cùng khổ, cùng dân
Tham khảo[sửa]
- "пария", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)