Bước tới nội dung

пария

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

пария м. и ж. 7a

  1. Tiện dân ÂІn-độ.
    перен. — người cùng khổ, cùng dân

Tham khảo

[sửa]