партактив
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của партактив
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | partaktív |
khoa học | partaktiv |
Anh | partaktiv |
Đức | partaktiw |
Việt | partactiv |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
партактив gđ
- ( партинный актив ) [những] cốt cán của đảng.
Tham khảo[sửa]
- "партактив", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)