Bước tới nội dung

партактив

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

партактив

  1. ( партинный актив ) [những] cốt cán của đảng.

Tham khảo

[sửa]