Bước tới nội dung

парус

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

парус

  1. (Cánh, chiếc, cái) Buồm.
    поднять парус — giong (giương) buồm
    убрать парус — cất buồm
    идти под парусами — chạy buồm, đi thuyền buồm
  2. .
    нестись на всех парусах — phóng rất nhanh, chạy hết tốc lực

Tham khảo

[sửa]