Bước tới nội dung

парцеллировать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

парцеллировать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành

  1. эк. — (В) chia khoảnh, chia... thành mảnh nhỏ

Tham khảo

[sửa]