парцеллировать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của парцеллировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | parcellírovat' |
khoa học | parcellirovat' |
Anh | partsellirovat |
Đức | parzellirowat |
Việt | partxellirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
парцеллировать Thể chưa hoàn thànhvà Thể chưa hoàn thành
- эк. — (В) chia khoảnh, chia... thành mảnh nhỏ
Tham khảo[sửa]
- "парцеллировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)