парцелляция

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

парцелляция gc

  1. эк. — [sự] chia khoảnh, chia đất thành mảnh nhỏ

Tham khảo[sửa]