пассаж

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

пассаж

  1. Hành lang bán hàng.
    муз. — nét lướt, câu kinh quá

Tham khảo[sửa]