пассажир
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của пассажир
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | passažír |
khoa học | passažir |
Anh | passazhir |
Đức | passaschir |
Việt | paxxagiir |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]пассажир gđ
- (Người) Hành khách.
- зал для пассажиров — phòng cho hành khách
Tham khảo
[sửa]- "пассажир", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)