пастила
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của пастила
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pastilá |
khoa học | pastila |
Anh | pastila |
Đức | pastila |
Việt | paxtila |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
{{rus-noun-f-1b|root=пастил}} пастила gc
- (Kẹo) Pa-xti-la.
Tham khảo[sửa]
- "пастила", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)