пахотный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của пахотный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | páhotnyj |
khoa học | paxotnyj |
Anh | pakhotny |
Đức | pachotny |
Việt | pakhotny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]пахотный
- (Thuộc về) Vày.
- пахотный слой земли — lớp đất cày
- пахотная земля — đất canh tác
Tham khảo
[sửa]- "пахотный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)