паче
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của паче
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | páče |
khoa học | pače |
Anh | pache |
Đức | patsche |
Việt | patre |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
[sửa]паче
- :
- паче чаяния — vạn nhất, [hoàn toàn] bất ngờ
- тем паче — huống chi, huống hồ
Tham khảo
[sửa]- "паче", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)