паять
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của паять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | paját' |
khoa học | pajat' |
Anh | payat |
Đức | pajat |
Việt | paiat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]паять Thể chưa hoàn thành ((В))
- Hàn.
Tham khảo
[sửa]- "паять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)