пекарня
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của пекарня
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pekárnja |
khoa học | pekarnja |
Anh | pekarnya |
Đức | pekarnja |
Việt | pecarnia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
пекарня gc
Tham khảo[sửa]
- "пекарня". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)