пелерина
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của пелерина
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pelerína |
khoa học | pelerina |
Anh | pelerina |
Đức | pelerina |
Việt | pelerina |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
пелерина gc
Tham khảo[sửa]
- "пелерина", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)