пенистый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

пенистый

  1. bọt, nhiều bọt.
    пенистые волны — những làn sóng đầy bọt
    пенистое мыло — xà phòng có nhiều bọt

Tham khảo[sửa]