пенистый
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của пенистый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pénistyj |
khoa học | penistyj |
Anh | penisty |
Đức | penisty |
Việt | penixty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
пенистый
Tham khảo[sửa]
- "пенистый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)