пептон
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của пептон
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | peptón |
khoa học | pepton |
Anh | pepton |
Đức | pepton |
Việt | pepton |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]пептон gđ
- физиол. — pepton
Tham khảo
[sửa]- "пептон", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)