переговорный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của переговорный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | peregovórnyj |
khoa học | peregovornyj |
Anh | peregovorny |
Đức | peregoworny |
Việt | peregovorny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]переговорный
- :
- переговорный пункт — trạm điện thoại
- переговорная трубка — ống nói, ống điện thoại
Tham khảo
[sửa]- "переговорный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)