Bước tới nội dung

переговорный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

переговорный

  1. :
    переговорный пункт — trạm điện thoại
    переговорная трубка — ống nói, ống điện thoại

Tham khảo

[sửa]