Bước tới nội dung

передёргивать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Động từ

[sửa]

передёргивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: передёрнуть)

  1. (Т) giật, kéo
  2. (плечами) nhún vai.
    безл.: передёрнуло — co quắp, co dúm, co giật
    его передёрнуло от боли — nó co quắp lại vì đau
    меня передёрнуло от отвращения — tôi rùng mình kinh tởm
  3. (В) (thông tục) (подтасовывать) đánh tráo, dùng ngón lộn sòng, dùng ngón tráo trở, chơi gian; перен. đánh tráo, gian lận, xuyên tạc.
    передёргивать факты — đánh tráo (xuyên tạc) các sự kiện

Tham khảo

[sửa]