пережариваться
Tiếng Nga[sửa]
Động từ[sửa]
пережариваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: пережариться)
Tham khảo[sửa]
- "пережариваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
пережариваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: пережариться)