Bước tới nội dung

пережидать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

пережидать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: переждать)

  1. (В) chờ cho... qua, đợi cho... qua.
    пережидать грозу — đợi cho cơn giông qua, chờ cho cơn giông qua

Tham khảo

[sửa]