Bước tới nội dung

пережиток

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

пережиток

  1. Tàn tích, tàn dư.
    пережиток прошлого — tàn tích (tàn dư) của thời quá khứ
    пережитокки капитализма — những tàn tích của chủ nghĩa tư bản

Tham khảo

[sửa]