перезаниматься
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của перезаниматься
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | perezanimát'sja |
khoa học | perezanimat'sja |
Anh | perezanimatsya |
Đức | peresanimatsja |
Việt | peredanimatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]перезаниматься Thể chưa hoàn thành
- Học quá nhiều.
Tham khảo
[sửa]- "перезаниматься", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)