Bước tới nội dung

переламывать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Động từ

[sửa]

переламывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: переломить) ‚(В)

  1. Làm gáy, bẻ gãy
  2. (при падении, ударе) ngã gãy, rơi gãy, đánh gãy.
    переломить палку — bẻ gãy cái gậy
    перен. — (круто изменять) — thay đổi [hẳn], thay đổi đột ngột, biến chuyển đột ngột; (преодолевать) khắc phục, thắng, nén
    переломить свой характер — thay đổi [hẳn] tính nết
    переломить себя а) — (стать иным) — thay đổi tính nết; б) — (преодолеть какое-л. чувство) — kìm mình, nén mình, chiến thắng bản thân

Tham khảo

[sửa]