перелесок
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của перелесок
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | perelésok |
khoa học | perelesok |
Anh | perelesok |
Đức | perelesok |
Việt | perelexoc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]перелесок gđ
Tham khảo
[sửa]- "перелесок", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)