Bước tới nội dung

перелёт

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

перелёт

  1. (Sự) Bay qua; (переселение птиц) [sự] bay đổi mùa, di cư; ав. chuyến bay [xa].
  2. (снаряда) [sự] rơi quá đích.

Tham khảo

[sửa]