переметнуться
Tiếng Nga[sửa]
Động từ[sửa]
переметнуться Hoàn thành
- Nhảy qua, chạy sang.
- переметнуться на сторону врага — chạy sang phía quân thù, chạy theo địch, nhảy sang hàng ngũ địch
Tham khảo[sửa]
- "переметнуться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)