переминаться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của переминаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pereminát'sja |
khoa học | pereminat'sja |
Anh | pereminatsya |
Đức | pereminatsja |
Việt | pereminatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
переминаться Thể chưa hoàn thành
- :
- переминаться ноги на ногу — đứng đổi chân
Tham khảo[sửa]
- "переминаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)