перенапрячься
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của перенапрячься
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | perenaprjáč'sja |
khoa học | perenaprjač'sja |
Anh | perenapryachsya |
Đức | perenaprjatschsja |
Việt | perenapriatrxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
перенапрячься Hoàn thành
- Xem перенапрягаться
Tham khảo[sửa]
- "перенапрячься", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)