Bước tới nội dung

пересечённый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

пересечённый

  1. mấp mô, lồi lõm, gập ghềnh, chia cắt
    пересечённый ая местность — địa thế mấp mô (lồi lõm, gập ghềnh, chia cắt)

Tham khảo

[sửa]