пересечённый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Tính từ
[sửa]пересечённый
- mấp mô, lồi lõm, gập ghềnh, chia cắt
- пересечённый ая местность — địa thế mấp mô (lồi lõm, gập ghềnh, chia cắt)
Tham khảo
[sửa]- "пересечённый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)