пересказать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của пересказать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pereskazát' |
khoa học | pereskazat' |
Anh | pereskazat |
Đức | pereskasat |
Việt | perexcadat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
пересказать Hoàn thành
- Xem пересказывать
Tham khảo[sửa]
- "пересказать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)