перисто-кучевой
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của перисто-кучевой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | péristokučevój |
khoa học | peristo-kučevoj |
Anh | peristokuchevoy |
Đức | peristokutschewoi |
Việt | perixtocutrevoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
[sửa]перисто-кучевой прил. 1b
- :
- перисто-кучевое облако — [đám] mây ti, mây tơ, mây quyển
Tham khảo
[sửa]- "перисто-кучевой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)