Bước tới nội dung

перисто-кучевой

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

перисто-кучевой прил. 1b

  1. :
    перисто-кучевое облако — [đám] mây ti, mây tơ, mây quyển

Tham khảo

[sửa]