перловый
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của перловый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | perlóvyj |
khoa học | perlovyj |
Anh | perlovy |
Đức | perlowy |
Việt | perlovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
перловый
- :
- перловая крупа — tấm lúa mạch, tấm đại mạch
- перловая каша — cháo [tấm] đại mạch
Tham khảo[sửa]
- "перловый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)