перочинный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của перочинный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | peročínnyj |
khoa học | peročinnyj |
Anh | perochinny |
Đức | perotschinny |
Việt | perotrinny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
перочинный
- :
- перочинный нож, ножник — [con] dao nhíp, dao díp
Tham khảo[sửa]
- "перочинный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)