Bước tới nội dung

персональный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

персональный

  1. (Chỉ quan hệ đến một) Cá nhân.
    персональное дело — vụ xét kỷ luật (vụ án) cá nhân
    персональная пенсия — trợ cấp đặc biệt (cá biệt)
    персональный пенсионер — người được hưởng trợ cấp đặc biệt (cá biệt)
    персональная ответственность — trách nhiệm cá nhân

Tham khảo

[sửa]