персонифицировать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của персонифицировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | personificírovat' |
khoa học | personificirovat' |
Anh | personifitsirovat |
Đức | personifizirowat |
Việt | perxoniphitxirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
персонифицировать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành
Tham khảo[sửa]
- "персонифицировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)