пестик
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của пестик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | péstik |
khoa học | pestik |
Anh | pestik |
Đức | pestik |
Việt | pextic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]пестик gđ
- Xem пест
- бот. — nhụy, nhụy cái
Tham khảo
[sửa]- "пестик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)