Bước tới nội dung

пехотный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

пехотный

  1. (Thuộc về) Bộ binh.
    пехотный полк — trung đoàn bộ binh

Tham khảo

[sửa]