пешеходный
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Tính từ[sửa]
пешеходный
- (Đẻ, bằng cách) Đi bộ, bộ hành, đi chân.
- пешеходный переход — chỗ qua đường của người đi bộ, lối đi bộ qua đường
- пешеходное путешествие — [chuyến, cuộc] du lịch đi bộ, du lịch đi chân
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)