пешеходный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của пешеходный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pešehódnyj |
khoa học | pešexodnyj |
Anh | peshekhodny |
Đức | peschechodny |
Việt | pesekhođny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]пешеходный
- (Đẻ, bằng cách) Đi bộ, bộ hành, đi chân.
- пешеходный переход — chỗ qua đường của người đi bộ, lối đi bộ qua đường
- пешеходное путешествие — [chuyến, cuộc] du lịch đi bộ, du lịch đi chân
Tham khảo
[sửa]- "пешеходный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)