Bước tới nội dung

пешком

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

пешком

  1. (Bằng cách) Đi bộ, bộ hành, đi chân.
    ходить пешком — đi bộ, đi chân; cuốc bộ (разг.)

Tham khảo

[sửa]