пикули
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của пикули
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | píkuli |
khoa học | pikuli |
Anh | pikuli |
Đức | pikuli |
Việt | piculi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
пикули số nhiều ((скл. как м. 2a ) кул.)
Tham khảo[sửa]
- "пикули", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)