пикули

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

пикули số nhiều ((скл. как м. 2a ) кул.)

  1. Dưa góp, dưa món.

Tham khảo[sửa]