пилотка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của пилотка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pilótka |
khoa học | pilotka |
Anh | pilotka |
Đức | pilotka |
Việt | pilotca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]пилотка gc
- (Cái) Mũ chào mào, mũ ca-lô.
Tham khảo
[sửa]- "пилотка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)