пильщик
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của пильщик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | píl'ščik |
khoa học | pil'ščik |
Anh | pilshchik |
Đức | pilschtschik |
Việt | pilsic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
пильщик gđ
Tham khảo[sửa]
- "пильщик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)